Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pər.ˈfɔr.miɳ/
  Hoa Kỳ

Động từ sửa

performing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "perform" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

performing /pər.ˈfɔr.miɳ/

  1. Biểu diễn, làm xiếc, làm trò vui (chỉ dùng cho thú vật).
    performing dogs — những con chó làm xiếc

Tham khảo sửa