pensjon
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | pensjon | pensjonen |
Số nhiều | pensjoner | pensjonene |
pensjon gđ
- Tiền cấp dưỡng cho người đã đến tuổi hưu trí, người tật nguyền hay góa bụa.
- å leve på pensjon
- å gå av med pensjon — Về hưu.
- Bữa ăn tại khách sạn hay nhà trọ.
- Et værelse koster 210 kr. med full pensjon.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) pensjonsalder gđ: Tuổi hưu trí.
- (1) pensjonsforsikring gđc: Bảo hiểm hưu bổng.
- (1) pensjonskasse gđc: Quỹ hưu bổng.
- (1) pensjonspoeng gđ: Chỉ số hưu bổng.
- (1) pensjonsrettighet gđc: Quyền được hưởng hưu bổng.
- (1) pensjonere : Cho về hưu.
Tham khảo
sửa- "pensjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)