Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít pensjon pensjonen
Số nhiều pensjoner pensjonene

pensjon

  1. Tiền cấp dưỡng cho người đã đến tuổi hưu trí, người tật nguyền hay góa bụa.
    å leve på pensjon
    å gå av med pensjon — Về hưu.
  2. Bữa ăn tại khách sạn hay nhà trọ.
    Et værelse koster 210 kr. med full pensjon.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa