Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hiw˧˧ ɓə̰wŋ˧˩˧hɨw˧˥ ɓəwŋ˧˩˨hɨw˧˧ ɓəwŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hɨw˧˥ ɓəwŋ˧˩hɨw˧˥˧ ɓə̰ʔwŋ˧˩

Danh từ

sửa

hưu bổng

  1. Tiền lương trả cho công chức đã về hưu trí.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa