hưu bổng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hiw˧˧ ɓə̰wŋ˧˩˧ | hɨw˧˥ ɓəwŋ˧˩˨ | hɨw˧˧ ɓəwŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hɨw˧˥ ɓəwŋ˧˩ | hɨw˧˥˧ ɓə̰ʔwŋ˧˩ |
Danh từ
sửahưu bổng
- Tiền lương trả cho công chức đã về hưu trí.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "hưu bổng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)