Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
góa bụa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣwaː
˧˥
ɓwa̰ːʔ
˨˩
ɣwa̰ː
˩˧
ɓṵə
˨˨
ɣwaː
˧˥
ɓuə
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣwa
˩˩
ɓuə
˨˨
ɣwa
˩˩
ɓṵə
˨˨
ɣwa̰
˩˧
ɓṵə
˨˨
Tính từ
sửa
góa bụa
Goá bụa
.
Goá chồng
,
sống
cảnh
cô
đơn
nói chung
.
Cảnh goá bụa.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
góa bụa
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)