Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hưu trí
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hiw
˧˧
ʨi
˧˥
hɨw
˧˥
tʂḭ
˩˧
hɨw
˧˧
tʂi
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hɨw
˧˥
tʂi
˩˩
hɨw
˧˥˧
tʂḭ
˩˧
Động từ
sửa
hưu trí
Nói
công chức
thôi
việc
khi
tuổi già
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
hưu trí
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)