penalise
Tiếng Anh
sửaNgoại động từ
sửapenalise ngoại động từ
- Trừng trị, trừng phạt.
- to penalise an offence — trừng trị một tội
- to penalise someone — trừng phạt ai
- (Thể dục, thể thao) Phạt (cầu thủ đá trái phép... ).
Chia động từ
sửapenalise
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "penalise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)