Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
penalised
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Động từ
sửa
penalised
Quá khứ
và
phân từ
quá khứ của
penalise
Chia động từ
sửa
penalise
Dạng không chỉ ngôi
Động từ
nguyên mẫu
to
penalise
Phân từ
hiện tại
penalising
Phân từ
quá khứ
penalised
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
penalise
penalise
hoặc
penalisest
¹
penalises
hoặc
penaliseth
¹
penalise
penalise
penalise
Quá khứ
penalised
penalised
hoặc
penalisedst
¹
penalised
penalised
penalised
penalised
Tương lai
will
/
shall
²
penalise
will/shall
penalise
hoặc
wilt
/
shalt
¹
penalise
will/shall
penalise
will/shall
penalise
will/shall
penalise
will/shall
penalise
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
penalise
penalise
hoặc
penalisest
¹
penalise
penalise
penalise
penalise
Quá khứ
penalised
penalised
penalised
penalised
penalised
penalised
Tương lai
were
to
penalise
hoặc
should
penalise
were to
penalise
hoặc should
penalise
were to
penalise
hoặc should
penalise
were to
penalise
hoặc should
penalise
were to
penalise
hoặc should
penalise
were to
penalise
hoặc should
penalise
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
penalise
—
let’s
penalise
penalise
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói
will
; chỉ nói
shall
để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói
shall
và chỉ nói
will
để nhấn mạnh.