Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpeɪ.viɳ/

Động từ sửa

paving

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "pave" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

paving /ˈpeɪ.viɳ/

  1. Mặt bằng được lát.
  2. Vật liệu để lát.

Tham khảo sửa