Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpeɪ.viɳ/

Động từ

sửa

paving

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "pave" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

paving /ˈpeɪ.viɳ/

  1. Mặt bằng được lát.
  2. Vật liệu để lát.

Tham khảo

sửa