Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Ngoại động từ

sửa

pave ngoại động từ /ˈpeɪv/

  1. Lát (đường, sàn... ).

Thành ngữ

sửa
  • to pave the way for: Xem Way

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa