pavé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pa.ve/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pavé /pa.ve/ |
pavés /pa.ve/ |
pavé gđ /pa.ve/
- Gạch lát, đá lát, gỗ lát, phiến lát.
- Mặt lát.
- Mặt đường lát; đường, đường phố.
- Khối, tảng.
- Un véritable pavé de viande — một tảng thịt thực sự
- (Thân mật) Bài báo lê thê.
- (Thân mật) Vố bất ngờ, cú bất ngờ.
- Recevoir un rude pavé — bị một vố bất ngờ đau điếng
- (Thân mật) Lời khen vụng về.
- battre le pavé — xem battre
- être sur le pavé — không nhà không cửa; không nghề nghiệp
- faire quiter le pavé à quelqu'un — buộc ai phải cút đi
- le pavé de l’ours — hành động vụng về có thiện ý nhưng tác dụng tai hại
- mettre sur le pavé — đuổi đi+ đẩy vào cảnh nghèo khổ
- tenir le haut du pavé — xem haut
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pavé /pa.ve/ |
pavés /pa.ve/ |
Giống cái | pavée /pa.ve/ |
pavées /pa.ve/ |
pavé /pa.ve/
- (Được) Lát.
Tham khảo
sửa- "pavé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)