Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực pavée
/pa.ve/
pavée
/pa.ve/
Giống cái pavée
/pa.ve/
pavée
/pa.ve/

pavée gc

  1. Xem pavé

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pavée
/pa.ve/
pavée
/pa.ve/

pavée gc /pa.ve/

  1. (Tiếng địa phương) Cây dương địa hoàng tía.

Tham khảo

sửa