patterned
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpæ.tɜːnd/
Động từ
sửapatterned
Chia động từ
sửapattern
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pattern | |||||
Phân từ hiện tại | patterning | |||||
Phân từ quá khứ | patterned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pattern | pattern hoặc patternest¹ | patterns hoặc patterneth¹ | pattern | pattern | pattern |
Quá khứ | patterned | patterned hoặc patternedst¹ | patterned | patterned | patterned | patterned |
Tương lai | will/shall² pattern | will/shall pattern hoặc wilt/shalt¹ pattern | will/shall pattern | will/shall pattern | will/shall pattern | will/shall pattern |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pattern | pattern hoặc patternest¹ | pattern | pattern | pattern | pattern |
Quá khứ | patterned | patterned | patterned | patterned | patterned | patterned |
Tương lai | were to pattern hoặc should pattern | were to pattern hoặc should pattern | were to pattern hoặc should pattern | were to pattern hoặc should pattern | were to pattern hoặc should pattern | were to pattern hoặc should pattern |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | pattern | — | let’s pattern | pattern | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửapatterned /ˈpæ.tɜːnd/
Tham khảo
sửa- "patterned", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)