Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpæ.tɜːnd/

Động từ

sửa

patterned

  1. Quá khứphân từ quá khứ của pattern

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

patterned /ˈpæ.tɜːnd/

  1. Được trang trí bằng mẫu vẽ, được trang trí với hoa văn.

Tham khảo

sửa