pasaulis
Tiếng Litva
sửaTừ nguyên
sửaTừ pa- (“dưới”) + saulė (“Mặt Trời”). So sánh với tiếng Latvia pasaule.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửapasáulis gđ (số nhiều pasáuliai) trọng âm kiểu 1
Biến cách
sửaBiến cách của pasaulis
Đồng nghĩa
sửa- (lỗi thời) svietas
Từ dẫn xuất
sửa- (tính từ) pasaulinis
Từ liên hệ
sửa- (danh từ) pasaulėžiūra gc