saulė
Tiếng Litva
sửaTừ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ
sửasaulė gc (số nhiều saulės) trọng âm kiểu 1
Biến cách của saulė
số ít (vienaskaita) | số nhiều (daugiskaita) | |
---|---|---|
nom. (vardininkas) | sáulė | sáulės |
gen. (kilmininkas) | sáulės | [[saul
ių#Tiếng_Litva|sául ių]] |
dat. (naudininkas) | sáulei | sáulėms |
acc. (galininkas) | sáulę | sáules |
ins. (įnagininkas) | sáule | sáulėmis |
loc. (vietininkas) | sáulėje | sáulėse |
voc. (šauksmininkas) | sáule | {{{28}}} |