parti
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaparti
- Đám (trong hôn nhân).
Tham khảo
sửa- "parti", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /paʁ.ti/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
parti /paʁ.ti/ |
partis /paʁ.ti/ |
parti gđ /paʁ.ti/
- Đảng; phe, phái.
- Parti politique — chính đảng
- Se ranger du parti de quelqu'un — về phe ai
- Bề, bên.
- Hésiter entre deux partis — lưỡng lự giữa hai bề
- Đám (người định cưới).
- Un riche parti — một đám giàu có
- Quyết định.
- Prendre un parti — quyết định
- Lợi.
- Tirer un bon parti — được lợi lớn
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Tiền công.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Nghề.
- Le parti des armes — nghề võ
- esprit de parti — óc đảng phái
- faire un mauvais parti à quelqu'un — bạc đãi ai
- parti pris — định kiến, thành kiến+ (văn học) quyết định dứt khoát
- prendre le parti de — quyết định (theo cách nào)
- prendre parti — quyết định
- prendre son parti d’une chose — đành theo việc gì
- tirer parti de — lợi dụng
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | parti /paʁ.ti/ |
partis /paʁ.ti/ |
Giống cái | parti /paʁ.ti/ |
partis /paʁ.ti/ |
parti /paʁ.ti/
Tham khảo
sửa- "parti", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)