Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pa.ʁa.di/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
paradis
/pa.ʁa.di/
paradis
/pa.ʁa.di/

paradis /pa.ʁa.di/

  1. Thiên đường.
    Le paradis et l’enfer — thiên đường và địa ngục
    Gagner le paradis — lên thiên đường
    Le paradis sur la terre — thiên đường ở cõi trần, thiên đường tại thế
  2. Tầng thượng (nhà hát).
  3. (Thực vật học) Loài táo thượng uyển.
    oiseau de paradis — như paradisier
    Paradis artificiel — khoái lạc do ma túy mang lại, cảm giác đi mây về gió sau khi dùng ma túy
    paradis fiscal — một quốc gia thu hút giới đầu tư do ưu đãi về thuế vụ
    être au paradis — rất sung sướng, rất hạnh phúc
    paradis terrestre — (tôn giáo) lạc viên
    vous ne l’emporterez pas en (au) paradis — thế nào tao cũng phải trả thù mày

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít paradis paradiset
Số nhiều paradis, paradiser paradisa, paradis ene

paradis

  1. Thiên đàng, thiên đường.
    Adam og Eva ble jaget ut fra paradis.
    å være slangen i paradiset — Là kẻ phá đám cuộc vui.
  2. Chỗ lý tưởng, nơi được xem như thiên đàng.
    Den grønne, fredede øya er et paradis for friluftsliv om sommeren.
  3. Trò chơi nhảy cò cò.
    Barna hoppet paradis.

Tham khảo

sửa