paradis
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pa.ʁa.di/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
paradis /pa.ʁa.di/ |
paradis /pa.ʁa.di/ |
paradis gđ /pa.ʁa.di/
- Thiên đường.
- Le paradis et l’enfer — thiên đường và địa ngục
- Gagner le paradis — lên thiên đường
- Le paradis sur la terre — thiên đường ở cõi trần, thiên đường tại thế
- Tầng thượng (nhà hát).
- (Thực vật học) Loài táo thượng uyển.
- oiseau de paradis — như paradisier
- Paradis artificiel — khoái lạc do ma túy mang lại, cảm giác đi mây về gió sau khi dùng ma túy
- paradis fiscal — một quốc gia thu hút giới đầu tư do ưu đãi về thuế vụ
- être au paradis — rất sung sướng, rất hạnh phúc
- paradis terrestre — (tôn giáo) lạc viên
- vous ne l’emporterez pas en (au) paradis — thế nào tao cũng phải trả thù mày
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "paradis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | paradis | paradiset |
Số nhiều | paradis, paradiser | paradisa, paradis ene |
paradis gđ
- Thiên đàng, thiên đường.
- Adam og Eva ble jaget ut fra paradis.
- å være slangen i paradiset — Là kẻ phá đám cuộc vui.
- Chỗ lý tưởng, nơi được xem như thiên đàng.
- Den grønne, fredede øya er et paradis for friluftsliv om sommeren.
- Trò chơi nhảy cò cò.
- Barna hoppet paradis.
Tham khảo
sửa- "paradis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)