enfer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.fɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
enfer /ɑ̃.fɛʁ/ |
enfers /ɑ̃.fɛʁ/ |
enfer gđ /ɑ̃.fɛʁ/
- Địa ngục.
- Aller en enfer — xuống địa ngục
- Son foyer est devenu un enfer — (nghĩa bóng) gia đình ông ta đã trở thành một địa ngục
- Kho sách đồi trụy (ở thư viện).
- d’enfer — ghê gớm quá đáng mảnh liệt
- Feu d’enfer — lửa hừng hực
- jouer un jeu d’enfer — đánh bạc to
- Une faim d’enfer — cơn đói ghê gớm
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "enfer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)