Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
géhenne
/ʒe.ɛn/
géhennes
/ʒe.ɛn/

géhenne gc /ʒe.ɛn/

  1. (Tôn giáo) Địa ngục.
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Sự tra khảo.
    Mettre quelqu'un à la géhenne — đưa ai ra tra khảo
  3. (Từ cũ; nghĩa cũ) Sự đau khổ.

Tham khảo

sửa