géhenne
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʒe.ɛn/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
géhenne /ʒe.ɛn/ |
géhennes /ʒe.ɛn/ |
géhenne gc /ʒe.ɛn/
- (Tôn giáo) Địa ngục.
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Sự tra khảo.
- Mettre quelqu'un à la géhenne — đưa ai ra tra khảo
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Sự đau khổ.
Tham khảo
sửa- "géhenne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)