palabra
Tiếng Anh sửa
Từ nguyên sửa
Danh từ sửa
palabra (số nhiều palabras)
Đồng nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- Oxford English Dictionary, ấn bản 2, 1989
Tiếng Galicia sửa
Danh từ sửa
palabra gc (số nhiều palabras)
- Từ.
Đồng nghĩa sửa
Từ liên hệ sửa
Tiếng Tây Ban Nha sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /pa.ˈla.βɾa/
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Tây Ban Nha trung cổ parabla, từ tiếng Latinh parabola, từ tiếng Hy Lạp cổ παραβολή (parabolē, “so sánh; ngụ ngôn”).
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
palabra | palabras |
palabra gc
- Từ.
- Tài hùng biện.
- Lời hứa, lời.
- Phiên phát biểu trước hội nghị.
- (Máy tính) Word: một chuỗi số thường có 8, 16, hoặc 32 byte.
Đồng nghĩa sửa
- từ
- tài hùng biện
- word
Từ liên hệ sửa
- từ
Thán từ sửa
¡palabra!