packed
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pækt/
Hoa Kỳ | [ˈpæ.kəd] |
Động từ
sửapacked
Chia động từ
sửapack
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pack | |||||
Phân từ hiện tại | packing | |||||
Phân từ quá khứ | packed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pack | pack hoặc packest¹ | packs hoặc packeth¹ | pack | pack | pack |
Quá khứ | packed | packed hoặc packedst¹ | packed | packed | packed | packed |
Tương lai | will/shall² pack | will/shall pack hoặc wilt/shalt¹ pack | will/shall pack | will/shall pack | will/shall pack | will/shall pack |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pack | pack hoặc packest¹ | pack | pack | pack | pack |
Quá khứ | packed | packed | packed | packed | packed | packed |
Tương lai | were to pack hoặc should pack | were to pack hoặc should pack | were to pack hoặc should pack | were to pack hoặc should pack | were to pack hoặc should pack | were to pack hoặc should pack |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | pack | — | let’s pack | pack | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửapacked
Tham khảo
sửa- "packed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)