overturn
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌoʊ.vɜː.ˈtɜːn/
Danh từ
sửaoverturn /ˌoʊ.vɜː.ˈtɜːn/
Ngoại động từ
sửaoverturn ngoại động từ /ˌoʊ.vɜː.ˈtɜːn/
Chia động từ
sửaoverturn
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửaoverturn nội động từ /ˌoʊ.vɜː.ˈtɜːn/
- Đổ, đổ nhào.
Chia động từ
sửaoverturn
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "overturn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)