Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌoʊ.vɜː.ˈprɪnt/

Danh từ

sửa

overprint /ˌoʊ.vɜː.ˈprɪnt/

  1. (Ngành in) Cái in thừa, cái in đè lên (tem).
  2. Temchữ in đè lên.

Ngoại động từ

sửa

overprint ngoại động từ /ˌoʊ.vɜː.ˈprɪnt/

  1. (Ngành in) In đè lên (tem).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa