overlines
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaoverlines số nhiều
- Dạng số nhiều của .
Động từ
sửaoverlines
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của overline
Chia động từ
sửaoverline
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.