Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɑʊt.ˈsɔr/

Từ nguyên sửa

Từ out- + soar.

Động từ sửa

outsoar ngoại động từ

  1. Bay vượt qua.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa