Tiếng Anh

sửa

Ngoại động từ

sửa

outmanoeuvre ngoại động từ

  1. Cừ chiến thuật hơn, giỏi chiến thuật hơn.
  2. Khôn hơn, láu hơn.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa