Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực classique
/kla.sik/
classiques
/kla.sik/
Giống cái classique
/kla.sik/
classiques
/kla.sik/

classique /kla.sik/

  1. Dùng trong lớp học, giáo khoa.
    Livre classique — sách giáo khoa
  2. Cổ điển.
    Ouvrage devenu classique — tác phẩm trở thành cổ điển

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
classique
/kla.sik/
classiques
/kla.sik/

classique /kla.sik/

  1. Nhà văn cổ điển; tác giả cổ điển.
  2. Nhạc cổ điển.
  3. Sách giáo khoa.

Tham khảo

sửa