Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃.fɔʁ.mist/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực conformiste
/kɔ̃.fɔʁ.mist/
conformistes
/kɔ̃.fɔʁ.mist/
Giống cái conformiste
/kɔ̃.fɔʁ.mist/
conformistes
/kɔ̃.fɔʁ.mist/

conformiste /kɔ̃.fɔʁ.mist/

  1. Theo thời.

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít conformiste
/kɔ̃.fɔʁ.mist/
conformistes
/kɔ̃.fɔʁ.mist/
Số nhiều conformiste
/kɔ̃.fɔʁ.mist/
conformistes
/kɔ̃.fɔʁ.mist/

conformiste /kɔ̃.fɔʁ.mist/

  1. Người theo thời.
  2. (Sử học) Người theo quốc giáo (Anh).

Tham khảo

sửa