Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪ.mə.ˈteɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

imitation (đếm đượckhông đếm được, số nhiều imitations)

  1. Sự noi gương.
  2. Sự bắt chước; vật bắt chước, vật mô phỏng, vật phỏng mẫu.
  3. Đồ giả.
  4. (Âm nhạc) Sự phỏng mẫu.
  5. (Định ngữ) Giả.
    imitation leather — da giả

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.mi.ta.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
imitation
/i.mi.ta.sjɔ̃/
imitations
/i.mi.ta.sjɔ̃/

imitation gc /i.mi.ta.sjɔ̃/

  1. Sự bắt chước, sự mô phỏng.
    Avoir la manie de l’imitation — có thói hay bắt chước
  2. Sự noi theo.
    L’imitation d’un maître — sự noi theo thầy
  3. Tác phẩm mô phỏng.
  4. Đồ giả.
    Reliure imitation cuir — kiểu đóng (sách) giả da
    à l’imitation de — theo mẫu của, theo kiểu của

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa