Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /bə.ˈnæl/

Tính từ sửa

banal /bə.ˈnæl/

  1. Thường, tầm thường; sáo, vô vị.
    a banal remark — một nhận xét sáo

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

banal /ba.nal/

  1. (Số nhiều banals) Tầm thường, vô vị, sáo.
    Louanges banales — những lời khen sáo
  2. (Sử học) (số nhiều banaux) phải dùng nộp thuế.
    Moulin banal — máy xay phải dùng và nộp thuế

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa