reproduction
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌri.prə.ˈdək.ʃən/
Danh từ
sửareproduction /ˌri.prə.ˈdək.ʃən/
- Sự tái sản xuất.
- Sự sinh sôi nẩy nở; sự sinh sản.
- Sự sao chép, sự sao lại, sự mô phỏng; bản (bức tranh, bài văn... ) sao chép; bản (bức tranh, bài văn... ) mô phỏng.
- (Vật lý) Sự phát lại, sự lặp lại.
- sound reproduction — sự phát lại âm
- reproduction of image — sự phát lại ảnh
Tham khảo
sửa- "reproduction", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.pʁɔ.dyk.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
reproduction /ʁə.pʁɔ.dyk.sjɔ̃/ |
reproductions /ʁə.pʁɔ.dyk.sjɔ̃/ |
reproduction gc /ʁə.pʁɔ.dyk.sjɔ̃/
- (Sinh vật học) Sự sinh sản.
- Reproduction sexuée — sinh sản hữu tính
- reproduction asexuée — sinh sản vô tính
Tham khảo
sửa- "reproduction", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)