Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
omnibuses
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
omnibuses
số nhiều
omnibuses
Xe
ô tô
hai
tầng
.
Xe buýt
.
(
Như
)
Omnibus
book
.
Tính từ
sửa
omnibuses
Bao trùm
, nhiều
mục đích
.
Nhiều
nội dung
,
gồm
nhiều
vấn đề
,
gồm
nhiều
mục
.
omnibus bill
— bản dự luật gồm nhiều mục
Tham khảo
sửa
"
omnibuses
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)