omnibus
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈɑːm.nɪ.ˌbəs/
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Latinh omnibus.
Danh từ sửa
omnibus (số nhiều omnibuses) /ˈɑːm.nɪ.ˌbəs/
Tính từ sửa
omnibus ( không so sánh được) /ˈɑːm.nɪ.ˌbəs/
- Bao trùm, nhiều mục đích.
- Nhiều nội dung, gồm nhiều vấn đề, gồm nhiều mục.
- omnibus bill — bản dự luật gồm nhiều mục
Tham khảo sửa
- "omnibus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Latinh sửa
Tính từ sửa
omnibus
- Cho tất cả.