Tiếng Anh sửa

 
observer

Cách phát âm sửa

  • IPA: /əb.ˈzɜː.vɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

observer /əb.ˈzɜː.vɜː/

  1. Người theo dõi, người quan sát.
  2. Người tuân theo, người tôn trọng.
    an observer of the law — người dự thính, quan sát viên (hội nghị)
  3. (Hàng không) Người theo dõi phát hiện mục tiêu (trên máy bay ném bom).
  4. (Quân sự) Người theo dõi phát hiện máy bay địch (ở một đơn vị phòng không).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɔp.sɛʁ.ve/

Ngoại động từ sửa

observer ngoại động từ /ɔp.sɛʁ.ve/

  1. Tuân thủ.
    Observer la même attitude — giữ thái độ như trước
    Observer la sobriété — giữ tiết độ
  2. Quan sát, theo dõi.
    Observer un phénomène — quan sát một hiện tượng
    Observer les mouvements de l’ennemi — theo dõi động tĩnh của quân địch
  3. Chú ý.
    Observez que... — xin hãy chú ý rằng...

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa