observer
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /əb.ˈzɜː.vɜː/
Hoa Kỳ | [əb.ˈzɜː.vɜː] |
Danh từ
sửaobserver /əb.ˈzɜː.vɜː/
- Người theo dõi, người quan sát.
- Người tuân theo, người tôn trọng.
- an observer of the law — người dự thính, quan sát viên (hội nghị)
- (Hàng không) Người theo dõi phát hiện mục tiêu (trên máy bay ném bom).
- (Quân sự) Người theo dõi phát hiện máy bay địch (ở một đơn vị phòng không).
Tham khảo
sửa- "observer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔp.sɛʁ.ve/
Ngoại động từ
sửaobserver ngoại động từ /ɔp.sɛʁ.ve/
- Tuân thủ.
- Observer la même attitude — giữ thái độ như trước
- Observer la sobriété — giữ tiết độ
- Quan sát, theo dõi.
- Observer un phénomène — quan sát một hiện tượng
- Observer les mouvements de l’ennemi — theo dõi động tĩnh của quân địch
- Chú ý.
- Observez que... — xin hãy chú ý rằng...
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "observer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)