Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
enfreindre
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑ̃.fʁɛ̃dʁ/
Ngoại động từ
sửa
enfreindre
ngoại động từ
/ɑ̃.fʁɛ̃dʁ/
(
Văn học
)
Vi phạm
.
Enfreindre
la règle
— vi phạm quy tắc
Trái nghĩa
sửa
Observer
,
respecter
Tham khảo
sửa
"
enfreindre
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)