Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.fʁɛ̃dʁ/

Ngoại động từ

sửa

enfreindre ngoại động từ /ɑ̃.fʁɛ̃dʁ/

  1. (Văn học) Vi phạm.
    Enfreindre la règle — vi phạm quy tắc

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa