violer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vjɔ.le/
Ngoại động từ
sửavioler ngoại động từ /vjɔ.le/
- Vi phạm.
- Violer les lois — vi phạm luật pháp
- Violer le domicile de quelqu'un — vi phạm quyền bất khả xâm phạm về nhà ở của ai
- Xâm phạm.
- Violer un temple — xâm phạm một ngôi đền
- Hiếp dâm.
- Violer une femme — hiếp dâm một phụ nữ
- violer un secret — tiết lộ bí mật
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "violer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)