Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
déroger
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.ʁɔ.ʒe/
Nội động từ
sửa
déroger
nội động từ
/de.ʁɔ.ʒe/
(
Luật học, pháp lý
)
Vi phạm
(luật, hợp đồng).
(
Văn học
)
Mất
phẩm giá
.
(
Sử học
)
Mất tư cách
quý tộc
.
Trái nghĩa
sửa
Conformer
(se conformer Đ),
obéir
(Đ),
observer
,
respecter
,
suivre
garder
,
tenir
(sonrang)
Tham khảo
sửa
"
déroger
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)