Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /me.pʁi.ze/

Ngoại động từ

sửa

mépriser ngoại động từ /me.pʁi.ze/

  1. Khinh, khinh bỉ, khinh miệt.
    Mépriser les traîtres — khinh bỉ những kẻ phản bội
  2. Xem khinh, coi thường.
    Mépriser la mort — xem khinh cái chết

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa