Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
désobéir
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.zɔ.be.iʁ/
Nội động từ
sửa
désobéir
nội động từ
/de.zɔ.be.iʁ/
Không
vâng lời
,
không
tuân lệnh
.
(
Nghĩa rộng
)
Làm
trái
,
vi phạm
.
Désobéir
à la loi
— làm trái luật
Trái nghĩa
sửa
Obéir
,
respecter
Tham khảo
sửa
"
désobéir
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)