Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tuân thủ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
遵守
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
twən
˧˧
tʰṵ
˧˩˧
twəŋ
˧˥
tʰu
˧˩˨
twəŋ
˧˧
tʰu
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
twən
˧˥
tʰu
˧˩
twən
˧˥˧
tʰṵʔ
˧˩
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
tuần thú
tuần thú
Động từ
tuân
thủ
Giữ
và làm
đúng
theo
điều
đã
quy định
.
Tuân thủ
nguyên tắc.
Pháp luật được
tuân thủ
một cách nghiêm ngặt.
Tham khảo
sửa
"
tuân thủ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)