objectify
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /əb.ˈdʒɛk.tə.ˌfɑɪ/
Ngoại động từ
sửaobjectify ngoại động từ /əb.ˈdʒɛk.tə.ˌfɑɪ/
- Làm thành khách quan; thể hiện khách quan.
- Làm thành cụ thể; thể hiện cụ thể.
Chia động từ
sửaobjectify
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "objectify", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)