Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /əb.ˈdʒɛk.tə.ˌfɑɪ/

Ngoại động từ

sửa

objectify ngoại động từ /əb.ˈdʒɛk.tə.ˌfɑɪ/

  1. Làm thành khách quan; thể hiện khách quan.
  2. Làm thành cụ thể; thể hiện cụ thể.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa