Tiếng Việt Sửa đổi

Cách phát âm Sửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
waːn˧˧waːŋ˧˥waːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
wan˧˥wan˧˥˧

Phiên âm Hán–Việt Sửa đổi

Chữ Nôm Sửa đổi

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự Sửa đổi

Tính từ Sửa đổi

oan

  1. Bị quy tội không đúng, phải chịu sự trừng phạt một cách sai trái, vô lí.
    Xử oan.
    Mất tiền oan.

Đồng nghĩa Sửa đổi

Tham khảo Sửa đổi