Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
oan
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Tính từ
1.5.1
Đồng nghĩa
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
waːn
˧˧
waːŋ
˧˥
waːŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
wan
˧˥
wan
˧˥˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “oan”
婠
:
loan
,
oan
,
oát
寃
:
oan
眢
:
uyên
,
oan
㘤
:
oan
貫
:
quán
,
oan
贯
:
quán
,
oan
蜎
:
quyên
,
quyến
,
oan
𡈒
:
oan
帵
:
uyên
,
oan
嫚
:
mạn
,
oan
剜
:
oản
,
oan
冤
:
oan
Phồn thể
寃
:
oan
眢
:
oan
帵
:
oan
冤
:
oan
剜
:
oan
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
婠
:
oan
寃
:
oan
眢
:
uyên
,
oan
冤
:
oan
貫
:
quán
,
quan
,
quen
,
oan
苑
:
uân
,
oản
,
uyển
,
oan
鸳
:
uyên
,
oan
鵷
:
uyên
,
oan
鴛
:
uyên
,
oan
𡨚
:
oan
剜
:
oản
,
uyển
,
oan
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
oán
oản
oằn
Tính từ
oan
Bị
quy tội
không
đúng
,
phải
chịu
sự
trừng phạt
một cách
sai trái
,
vô lí
.
Xử
oan
.
Mất tiền
oan
.
Đồng nghĩa
sửa
oan uổng
Tham khảo
sửa
"
oan
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)