Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnɜː.tʃɜː/

Danh từ

sửa

nurture /ˈnɜː.tʃɜː/

  1. Đồ ăn.
  2. Sự nuôi dưỡng.
  3. Sự giáo dục.

Ngoại động từ

sửa

nurture ngoại động từ /ˈnɜː.tʃɜː/

  1. Nuôi nấng, nuôi dưỡng.
  2. Giáo dục.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa