notices
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửanotices
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của notice
Chia động từ
sửanotice
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to notice | |||||
Phân từ hiện tại | noticing | |||||
Phân từ quá khứ | noticed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | notice | notice hoặc noticest¹ | notices hoặc noticeth¹ | notice | notice | notice |
Quá khứ | noticed | noticed hoặc noticedst¹ | noticed | noticed | noticed | noticed |
Tương lai | will/shall² notice | will/shall notice hoặc wilt/shalt¹ notice | will/shall notice | will/shall notice | will/shall notice | will/shall notice |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | notice | notice hoặc noticest¹ | notice | notice | notice | notice |
Quá khứ | noticed | noticed | noticed | noticed | noticed | noticed |
Tương lai | were to notice hoặc should notice | were to notice hoặc should notice | were to notice hoặc should notice | were to notice hoặc should notice | were to notice hoặc should notice | were to notice hoặc should notice |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | notice | — | let’s notice | notice | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.