Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnoʊ.təd/
  Hoa Kỳ

Động từ

sửa

noted

  1. Quá khứphân từ quá khứ của note

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

noted /ˈnoʊ.təd/

  1. Nổi tiếng, có danh tiếng.
    a noted musician — một nhạc sĩ nổi tiếng

Tham khảo

sửa