niễng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
niəʔəŋ˧˥ | niəŋ˧˩˨ | niəŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
niə̰ŋ˩˧ | niəŋ˧˩ | niə̰ŋ˨˨ |
Danh từ
sửaniễng
- Loài hòa thảo sống ở nước, trông hơi giống cây sả, thân ngầm hình củ, màu trắng có nhiều chỗ thâm đen, dùng làm rau ăn.
Tham khảo
sửa- "niễng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)