nhở
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲə̰ː˧˩˧ | ɲəː˧˩˨ | ɲəː˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲəː˧˩ | ɲə̰ːʔ˧˩ |
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tựSửa đổi
Thán từSửa đổi
nhở
- (Địa phương) Xem nhỉ.
- Hay nhở!
Cách dùngSửa đổi
Từ này được gọi theo giọng nói cho có vẻ nhẹ nhàng mà không coi đối phương la trẻ con.