Tiếng NgaSửa đổi

Chuyển tựSửa đổi

Danh từSửa đổi

лошадь gc

  1. (Con) Ngựa (Equus).
    на лошадьи — cưỡi ngựa
    рабочая лошадь — ngựa kéo
    вьючная лошадь — ngựa thồ

Tham khảoSửa đổi