Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
конь
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
конь
gđ
(
Con
)
Ngựa
đực,
tuấn mã
,
ngựa
.
боев
о
й
конь
— ngựa chiến, chiến mã
шахм.
— [con] mã
спорт.
— ngựa [gỗ]
.
не в
конь
я
корм
— mất tiền toi
Tham khảo
sửa
"
конь
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)