Tiếng Gruzia sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Gruzia cổ ცხენი.

Cách phát âm sửa

  • IPA(ghi chú): [t͡sʰχeni]
  • Tách âm: ცხე‧ნი

Danh từ sửa

ცხენი

  1. Ngựa.