Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnɛ.sliɳ/

Động từ

sửa

nestling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "nestle" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

nestling /ˈnɛ.sliɳ/

  1. Chim non (chưa rời tổ).

Tham khảo

sửa